Có 2 kết quả:
掩杀 yǎn shā ㄧㄢˇ ㄕㄚ • 掩殺 yǎn shā ㄧㄢˇ ㄕㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a surprise attack
(2) to pounce on (an enemy)
(2) to pounce on (an enemy)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a surprise attack
(2) to pounce on (an enemy)
(2) to pounce on (an enemy)
Bình luận 0